mulberry deepai MULBERRY - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho MULBERRY: a small soft purple fruit, or the tree that has these fruit: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc Giản Thể - Cambridge Dictionary
cẩu trục Cẩu trục nhà xưởng hay cầu trục nhà xưởng là thiết bị nâng hạ được sử dụng phổ biến trong các nhà xưởng, nhà máy sản xuất để nâng hạ, di chuyển hàng hoá một cách an toàn và hiệu quả
sol 7 Ngựa Sắt - Sol7 x Smokele Stream NOW: https://DCOD.lnk.to/NguaSat Một món quà gửi thầy Binz. Cảm ơn anh vì đã hướng dẫn và giúp đỡ em rất nhiều