multi code multiverse defenders Trong Writing và Speaking, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "multi-cultural", "multi-disciplinary" hay "multi-functional". Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, kinh tế, và công nghệ, "multi" thường được sử dụng để mô tả những hệ thống, sản phẩm hoặc dịch vụ có tính
multi MULTI- definition: 1. having many: 2. having many: 3. used to add the meaning "many": . Learn more
multi vitas Multi Vitas giúp bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu mang đến cho cơ thể bạn sự khỏe mạnh, dẻo dai, phục hồi sức khỏe nhanh chóng. Sản phẩm được sản xuất trên quy trình hiện đại, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược, đảm bảo tiêu chí an toàn cho người sử dụng