NAIVE:NAIVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

naive   anime nam cute Learn the meaning of naive, an adjective that describes someone who is too willing to believe or trust others, or who has a simple and idealistic view of life. See how to use naive in sentences and compare it with related words

redmi 12r 5g Redmi 12R 5G nổi bật với phong cách thiết kế tân tiến, vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc giá. Thiết bị này có mặt sau được làm từ kính với hình dáng phẳng, điểm nhấn là hoạ tiết có màu sắc phản chiếu mờ đầy tinh tế

xsdt 18 3 24 Kết quả XSDT ngày 18-3-2024 như sau: - Giải Đặc Biệt trị giá 2 tỷ đồng là vé số có số 644940 - Giải Nhất trị giá 30 triệu đồng thuộc về khách hàng sở hữu vé có dãy số 70983

₫ 54,100
₫ 148,200-50%
Quantity
Delivery Options