NAIVE:Naive là gì, Nghĩa của từ Naive | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

naive   chuột logitech g304 Naive là gì: / nai'i:v /, ngờ nghệch, khờ dại, ngây thơ, chất phác, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, aboveboard , artless , callow , candid , confiding , countrified , credulous , forthright , frank , fresh , green

vi khuẩn e coli Bài viết này mô tả về vi khuẩn E coli, một loại vi khuẩn thường sống trong ruột người và động vật, nhưng có thể gây nhiễm trùng đường ruột nếu bạn ăn thức bị ô nhiễm hoặc uống nước bị nhiễm bẩn. Bạn sẽ biết các triệu chứng, cách chẩn đoán, điều trị và phòng ng

dien dan xs mb Diễn đàn xổ số 3 miền: Nơi các thành viên cùng chung đam mê số học, giao lưu chia sẻ kinh nghiệm xổ số, tham gia event hàng tháng nhận thưởng liền tay, thảo luận xsmb, soi cầu xổ số hàng ngày, chăn nuôi xsmb, dàn đề 9x - 0x hàng tháng tỉ lệ trúng cao , dien dan xsmb, dien dan xo so

₫ 85,500
₫ 160,200-50%
Quantity
Delivery Options