NARRATIVE:"narrative" là gì? Nghĩa của từ narrative trong tiếng Việt. Từ đi

narrative   tin tức về giá cả narrative Từ điển Collocation. narrative noun . ADJ. popular | coherent | simple, straightforward | complex, detailed | chronological, sequential | first-person, second-person, third-person The book is written in the style of first-person narrative. | fictional, prose | film | historical | biblical

phí quản lý tài khoản acb Tổng hợp các biểu mẫu, biểu phí dành cho khách hàng tham khảo khi sử dụng các sản phẩm, dịch vụ của ngân hàng ACB. Tìm hiểu ngay! Về chúng tôi

xổ số thứ sáu miền Kết Quả Xổ Số Miền Nam Thứ Thứ Sáu hàng tuần, được tường thuật trực tiếp vào lúc 16h10 hàng ngày. Click để xem ngay!

₫ 23,400
₫ 142,200-50%
Quantity
Delivery Options