narrative cắm hoa lay ơn và cúc narrative Từ điển Collocation. narrative noun . ADJ. popular | coherent | simple, straightforward | complex, detailed | chronological, sequential | first-person, second-person, third-person The book is written in the style of first-person narrative. | fictional, prose | film | historical | biblical
kqbd truc tuyến KQBD - trực tiếp kết quả bóng đá hôm nay chính xác mới nhất.Xem ket qua bong da trực tuyến nhanh 24h/7 đêm qua và rạng sáng nay các giải đấu toàn thế giới
xổ số kiến thiết đài đà nẵng XSDNA - Kết quả Xổ số Đà Nẵng mở thưởng Thứ 4 và Thứ 7 hàng tuần, KQ SXDNA gần nhất ngày 25-12-2024 Giải G8: 39, G7: 401, G6: 2189 - 8598 - 4234, ... click để Xem KQ SXDNA trực tiếp lúc 16h15