NATIONALITY:NATIONALITY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

nationality   bảng pinyin tiếng trung Xem nghĩa, cách dùng, phát âm và từ đồng nghĩa của "nationality" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ điển bab.la cung cấp các ví dụ, cụm từ và mẫu câu liên quan đến "nationality"

thống kê giải đặc biệt 100 ngày gần nhất Bảng XSMB 100 ngày gần đây nhất tổng hợp thông tin 100 kỳ quay số mở thưởng liên tiếp của đài miền bắc, cụ thể: - Kết quả xổ số miền bắc xuất hiện trong 100 ngày qua. - Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt về trong 100 ngày gần nhất

lu hanh noi bo Lưu hành nội bộ là một thuật ngữ phổ biến trong tổ chức, doanh nghiệp và các cơ quan chính phủ, ám chỉ việc chia sẻ và lưu trữ an toàn các văn bản và tài liệu quan trọng bên trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp

₫ 16,400
₫ 118,300-50%
Quantity
Delivery Options