NATIVE:NATIVE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

native   giày native Tìm tất cả các bản dịch của native trong Việt như thuộc địa phương, thổ dân, nơi sinh và nhiều bản dịch khác

react native React Native là một framework open-source được phát triển bởi Facebook, cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng di động đa nền tảng iOS và Android chỉ bằng JavaScript và React

alternative Từ điển Anh - Việt ZIM Dictionary cho biết nghĩa của từ alternative là thay thế, lựa chọn khác, sự lựa chọn khác. Xem tập phát âm, ví dụ, cụm từ liên quan và tài liệu trích dẫn của từ alternative

₫ 84,500
₫ 194,300-50%
Quantity
Delivery Options