NATURAL:natural adjective - Definition, pictures, pronunciation and usage

natural   background natural 1 only before noun existing in nature; not made or caused by humans natural disasters the natural world = of trees, rivers, animals, and birds a country's natural resources = its coal, oil, forests, etc. wildlife in its natural habitat My hair soon grew back to its natural color = after being dyed

natural disaster Learn about natural disasters, their causes, impacts, and responses from various scientific perspectives. Explore chapters and articles on topics such as earthquakes, hurricanes, droughts, public health, and humanitarian aid

unnatural Một bác sĩ pháp y nghiêm túc và một nhóm chuyên gia đảm nhận những vụ án phức tạp thông qua công việc của họ tại Phòng nghiên cứu Điều tra Cái chết Dị thường

₫ 91,100
₫ 173,500-50%
Quantity
Delivery Options