natural supernatural Tìm hiểu nghĩa và các từ liên quan đến natural trong tiếng Anh. Xem các ví dụ, các synonyms, các antonyms và các bản dịch của natural
natural background Forests, meadows, lakes, and mountains—nature has given us lots of beautiful places to enjoy. Download these nature backgrounds to give your design projects a new lease of life, or phone and computer a touch of natural beauty
unit 9 natural disasters Natural Disaster Tiếng Anh 8 Global Success. Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả: - một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. - một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác chen ngang làm gián đoạn nó. Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn cho hành động chen ngang đó