NEAT:neat | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

neat   ty le nha cai 5 neat - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho neat: 1. tidy and clean: 2. good: 3. A neat alcoholic drink is drunk on its own, and not mixed with any…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

azota vn Azota Teacher là ứng dụng cho phép giáo viên tạo và giao bài tập, tạo đề thi, chấm bài Online - Offline một cách nhanh chóng và tự động hóa. Ứng dụng có nhiều tính năng tùy biến, dễ dàng sử dụng, an toàn dữ liệu và không giới hạn số lượt chấm

192.168 l 1.1 Mở trình duyệt web và truy cập http://192.168.1.1 hoặc 192.168.1.1 vào thanh URL của trình duyệt. Đầu tiên, bạn phải kết nối với thiết bị mạng thông qua wifi hoặc dây LAN, từ đó mới có thể truy cập được. 192.168.1.1 có thể truy cập từ điện thoại nhưng không thể truy cập

₫ 57,200
₫ 197,100-50%
Quantity
Delivery Options