NEGATIVE:NEGATIVE | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Diction

negative   mật ong ngâm hoa đu đủ đực NEGATIVE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho NEGATIVE: 1. not having enthusiasm or positive opinions about something: 2. A negative effect is bad and…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

biviflu Biviflu là thuốc điều trị các triệu chứng cảm cúm, thuộc nhóm giảm đau – hạ sốt, có chứa hoạt chất chính là Paracetamol, Loratadin và Dextromethorphan hydrobromid. Thuốc được bào chế dưới dạng viên, dùng theo đường uống, thích hợp sử dụng điều trị cho người lớn và

đài vĩnh long 1 Địa chỉ: 50 Phạm Thái Bường, Phường 4, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

₫ 14,400
₫ 173,500-50%
Quantity
Delivery Options