NEGLECT:"neglect" là gì? Nghĩa của từ neglect trong tiếng Việt. Từ điển A

neglect   thịt chua phú thọ neglect noun . ADJ. general, total | comparative, relative | benign The eighteenth-century interior of the building has survived through benign neglect. | deliberate, serious, wilful | physical | child The maximum penalty for child neglect is ten years' imprisonment. VERB + NEGLECT suffer from The buildings suffered neglect for centuries

coupons Looking to save money? Use RetailMeNot to find the best onlinein-store coupons, promo codescash back offers to save on retail, travel, foodmore!

mũ bộ đội Mũ nón cối bộ đội là sản phẩm đang được bán và sử dụng rộng rãi trên khắp cả nước, sản phẩm phổ biến với tính chất bền bỉ, thoải mái khi sử dụng. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng về độ bền đâm xuyên, bộ bền màu, là sự lựa chọn được đảm bảo về chất lượng theo năm tháng. -Mũ có quai đeo, cuốn vành bọc vải. -Lòng mũ được sơn màu xanh

₫ 92,400
₫ 128,100-50%
Quantity
Delivery Options