NEGOTIATE:NEGOTIATE | English meaning - Cambridge Dictionary

negotiate   binh thuan negotiate a contract/deal/settlement The unions should take the opportunity to negotiate further pay deals as soon as possible. negotiate a discount/fee/price Retailers should be allowed to negotiate prices directly with producers

vô lăng Vô lăng giúp chuyển đổi các lệnh quay của tài xế thành chuyển động xoay của bánh trước khi thực hiện các thao tác như cua rẽ, quay đầu, lùi, đỗ xe,... thông qua trục lái và cơ cấu lái. Vô lăng ô tô có dạng hình tròn

vẽ con người đơn giản Để vẽ con người đơn giản, bạn cần hiểu rõ về các bước cơ bản, các nguyên tắc tỷ lệ cơ thể, và cách kết hợp các hình dạng đơn giản để tạo nên một hình người hoàn chỉnh

₫ 65,400
₫ 113,300-50%
Quantity
Delivery Options