nepotism xsmn t2 hang tuần nepotism, the unfair practice of granting jobs and other favours to relatives, whether by blood or marriage. Nepotism occurs in all kinds of workplaces and fields, but it is often associated with favouritism in business and politics. Examples of nepotism
dịch anh việt chuẩn Trong bài viết này, hãy để OEA Vietnam gợi ý đến bạn top 6 trang web dịch tiếng Anh chuẩn nhất hiện nay, giúp các bạn dễ dàng dịch văn bản từ tiếng Việt sang tiếng Anh khi cần nhé! 1. Đánh giá tổng quan 6 web dịch tiếng Anh chuẩn và phổ biến nhất
cfv Xem thông tin chi tiết về cổ phiếu CTCP Cà phê Thắng Lợi Chứng khoán CFV gồm Định Giá, Biểu Đồ, Lịch Trả Cổ Tức, Báo Cáo về CTCP Cà phê Thắng Lợi và hơn thế nữa