NERVE:"nerve" là gì? Nghĩa của từ nerve trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

nerve   máy phun khí dung VERB + NERVE damage, strain, trap I've trapped a nerve in my spine. NERVE + VERB go, lead, run The nerve runs from the eye to the brain. | transmit sth The nerves transmit pain

tin mới nhất về tăng lương hưu Cụ thể, BHXH Việt Nam đề xuất tăng 8% lương hưu từ ngày 01/7/2024. Trong thông điệp được Bộ trưởng Bộ LĐTBXH nêu ra tại buổi gặp mặt Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị của Bộ LĐTBXH nhân dịp đầu năm mới sáng 15/02/2024 có nêu: Nếu mức lương của cán bộ công chức, viên chức tăng 23,5%, thì ít nhất lương hưu phải tăng 15%

ngày 10/10 là ngày gì Ngày 10/10 theo lịch âm lịch là ngày giải phóng Thủ đô, ngày truyền thống Luật sư Việt Nam, ngày Tết Song thập và lễ Hạ Nguyên. Bài viết tìm hiểu về những sự kiện này và những ý nghĩa họ có đối với người Việt ta

₫ 21,100
₫ 184,300-50%
Quantity
Delivery Options