NERVOUS:"nervous" là gì? Nghĩa của từ nervous trong tiếng Việt. Từ điển A

nervous   trực tiếp bóng đá xoilac 51 nervous Từ điển Collocation. nervous adj. VERBS appear, be, feel, look, seem, sound Both men appeared nervous. | become, get, grow | make sb Sit down?you're making me nervous! ADV. desperately, extremely, highly, really, very He had worked himself up into a highly nervous state

xổ số miền bắc hôm 24 12 Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 3 ngày 24/12/2024 XSMB 24/12/2024 cập nhật nhanh và chính xác nhất từ trường quay 53E Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội vào lúc 18 giờ 15 phút.XSMB hôm nay mở thưởng bởi công ty xổ số kiến thiết Quảng Ninh

xổ số mien nam hom nay XSMN - Xem Kết quả Xổ số miền Nam hôm nay Nhanh và Chính xác, tường thuật SXMN hàng ngày lúc 16h15p trực tiếp từ trường quay, KQXSMN Miễn phí

₫ 95,200
₫ 122,500-50%
Quantity
Delivery Options