NERVOUS:NERVOUS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

nervous   xsmn 30 5 There were a few nervous giggles from people in the audience. The stock market's recent seesaw movements have made many investors nervous. I was nervous on my first day at college, but I was reassured to see some friendly faces

polypropylene Get in-depth knowledge about Polypropylene PP plastic - manufacturing, chemistries, properties, processing, sustainability aspects, and applications. The material selection platform PlasticsElastomers

kèo đá bóng Bongda360 cung cấp các kèo bóng đá trực tuyến với tỷ lệ kèo hôm nay chuẩn nhất. Các kèo bóng đá hôm nay gồm: Kèo cả trận, kèo hiệp 1, kèo O/U, kèo châu Á, kèo châu Âu 1×2,… Ngoài ra, người chơi có thể lựa chọn kèo bóng đá như kèo rung, kèo phạt góc, kèo ném biên,…

₫ 82,200
₫ 121,200-50%
Quantity
Delivery Options