NEVER:Nghĩa của từ Never - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

never   i never thought that i would win a prize never tell a lie! không bao giờ được nói dối! never say die! không bao giờ được thất vọng well, I never!; I never did! chà!, tôi chưa bao giờ nghe thấy một điều như thế

never mind Learn the idiomatic phrase never mind, which can mean not to worry, disregard, or refer to something less likely or possible. See synonyms, examples, word history, and related articles

nevertheless vietsub Dẫu Biết Nevertheless là bộ phim được dựa trên một webtoon nổi tiếng có cùng tên được xuất bản lần đầu tiên trên Naver Webtoon vào tháng 10 năm 2018. Phim kể về chàng trai tên Park Jae Uhn Song Kang thủ vai người rất ghét sự ràng buộc nhưng lại thích tán tỉnh phụ nữ

₫ 22,500
₫ 165,300-50%
Quantity
Delivery Options