NGựA:Họ Ngựa – Wikipedia tiếng Việt

ngựa   xxx cưỡi ngựa Động vật họ Ngựa là các động vật sống thành bầy. Ngựa cùng với ngựa vằn đồng bằng và ngựa vằn núi nói chung có bầy mang tính chất lâu bền gồm một con đực và một đàn cái, với các con đực còn lại tạo thành các bầy "độc thân" nhỏ

con ngựa tiếng anh là gì Con ngựa tiếng anh là Horse – phiên âm là /hɔːs/. Nghĩa tiếng Anh: a big, four-legged animal that humans may ride or employ to haul objects or cars. Nghĩa tiếng Việt: một loài động vật bốn chân to lớn mà con người có thể cưỡi hoặc sử dụng để vận chuyển đồ vật hoặc ô tô. 2. Ví dụ về mẫu câu sử dụng con ngựa trong tiếng anh

cờ cá ngựa online Cá ngựa kiểu mới - Trò chơi dân gian Cờ cá ngựa rất hay và hấp dẫn trên GameVui. Với tên gốc thường gọi là Ludo, mục tiêu chính của game đánh Cờ cá ngựa này là làm sao đưa được đủ 4 chú ngựa trên bản đồ về chuồng thì sẽ giành chiến thắng

₫ 97,200
₫ 158,300-50%
Quantity
Delivery Options