NGANG:"ngang" là gì? Nghĩa của từ ngang trong tiếng Việt. Từ điển Việt-

ngang   con ngang ngang ngang. adj. ordinary. rượu ngang: ordinary wine; adj. across; through. đi ngang qua một con đường: to walk across a street. level; equal; có những điều kiện ngang nhau: on equal terms; Cross; horisontal. đường ngang: cross-line

tóc xoăn sóng ngắn ngang vai Bất kể bạn là ai và có gương mặt như thế nào thì tóc xoăn sóng lơi ngang vai cũng là một sự lựa chọn tốt cho bạn bởi sự đa dạng kiểu tóc và phù hợp với mọi cá tính. Bài viết dưới đây, Hapigo sẽ gợi ý cho bạn các kiểu tóc xoăn sóng lơi ngang vai đẹp phù hợp với từng kiểu khuôn mặt

đau bụng bên trái ngang rốn Đau bụng bên trái là triệu chứng thường gặp, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý nguy hiểm liên quan đến viêm túi thừa, viêm ruột thừa, sỏi thận, xoắn tinh hoàn…

₫ 86,300
₫ 196,200-50%
Quantity
Delivery Options