NGANG:ngang – Wiktionary tiếng Việt

ngang   quét mã vạch ngang ngang là một thanh điệu, một động từ và một từ trong tiếng Tày và tiếng Mangas. Xem cách phát âm, định nghĩa, ví dụ và liên kết của ngang trong các ngôn ngữ này

tóc xoăn sóng ngắn ngang vai Tóc xoăn ngang vai là kiểu tóc được uốn xoăn có độ dài đến ngang vai. Kiểu tóc tạo hình với nhiều mẫu khác nhau như tóc hippie, tóc uốn gợn sóng, xoăn sóng lơi ngắn, xoăn lọn nhỏ, xoăn lọn to, uốn xoăn đánh rối ngang vai, xoăn nhẹ… kết hợp cùng với mái thưa, mái bay, mái ngố, mái bằng… hoặc không để mái tùy theo sở thích và kiểu khuôn mặt

các kiểu tóc ngắn ngang vai layer Một kiểu tóc layer nữ ngắn ngang vai được khá nhiều lựa chọn chính là tóc bob tỉa layer ngang vai. Kiểu tóc layer ngang vai xinh đẹp, mang dến cho bạn nữ vẻ ngoài trẻ trung, năng động và tràn đầy sức sống

₫ 38,500
₫ 119,500-50%
Quantity
Delivery Options