ngang bài thơ qua đèo ngang ngang ngang. adj. ordinary. rượu ngang: ordinary wine; adj. across; through. đi ngang qua một con đường: to walk across a street. level; equal; có những điều kiện ngang nhau: on equal terms; Cross; horisontal. đường ngang: cross-line
đau bụng bên trái ngang rốn Đau bụng trái ngang rốn là hiện tượng đau xuất phát từ khu vực bên trái của bụng, ngang với vị trí của rốn. Đây có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, từ nhẹ như rối loạn tiêu hóa, đầy hơi, táo bón, đến các tình trạng nghiêm trọng hơn như viêm loét dạ dày, sỏi thận hoặc bệnh về đại tràng
em trai tôi là hoàng đế ngang ngược Cuộc sống của công chúa Mai Phương dường như trải qua hàng ngàn thử thách khó khăn từ khi cô nhận ra rằng em trai của mình, hoàng đế Vũ Hy, không chỉ là một người anh trai bất tài, mà còn là một kẻ ngạo mạn và đầy hung ác