nice guy new nice shirt Làm hài lòng, dễ chịu, hoặc thú vị. Pleasing agreeable or delightful. John is a nice guy who helps everyone in our community. John là một người tốt giúp đỡ mọi người trong cộng đồng của chúng tôi. Tom is not a nice guy; he often criticizes others unfairly. Tom không phải là một người tốt; anh ấy thường chỉ trích người khác một cách không công bằng
have a nice trip Thượng lộ bình an tiếng Anh là “Have a good trip" hoặc "Have a nice trip" hoặc "Safe journey, safe trip". Những cụm từ này mang ý nghĩa lên đường bình an, mọi điều may mắn tốt đẹp đều đến với bạn, thường dành cho những người sắp về quê, đi định cư, du học hoặc tha
phuộc nice Shopee cung cấp đầy đủ phuộc nice chính hãng với nhiều mức giá ưu đãi vô cùng hấp dẫn. Đặc biệt, phuộc nice sẽ luôn được tìm thấy dễ dàng với mức giá ưu đãi cùng với đa dạng kiểu dáng, màu sắc độc đáo