nidec xoạc As a part of the Nidec Group, the core business of Nidec ASI S.p.A. includes energy, marine, metals, oilGas and general industry cement, water treatment, rubber and plastic, materials handling, glass, ceramics, paper and ropeway
kết quả bóng đá hôm quả euro Xem KQBD Euro 2024 mới nhất hôm nay, các trận đấu đã diễn ra và đang diễn ra nhanhchính xác nhất. iThethao.vn cập nhật kết quả Euro trực tuyến với đầy đủ thông tin tỷ số hiệp 1, tỷ số cả trận, số bàn thắng, cầu thủ ghi bàn, thẻ vàng, thẻ đỏ, tỷ số phạt góc
run out of là gì Nghĩa của run out of - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs Ex: We ran out of milk, so I need to buy some from the store. Chúng tôi hết sữa, nên tôi cần mua thêm từ cửa hàng. Ex: They used up all their savings on their vacation. Họ đã sử dụng hết tiết kiệm của mình cho kỳ nghỉ. Ex: She worked long hours and exhausted her energy