NOISE:"noise" là gì? Nghĩa của từ noise trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

noise   easylove | constant, incessant | banging, buzzing, clattering, etc. | aircraft, engine, traffic | rude One of the children made a rude noise. VERB + NOISE create, generate, make the noise created by aircraft She was making a lot of noise. | hear, listen to We could hear funny little sucking noises. | deaden, reduce Wood is used to deaden the noise

lắc đít Tìm video về Lắc Đít. Miễn phí bản quyền Không cần thẩm quyền Hình ảnh chất lượng cao

lich su dau lmht Tra cứu thông tin người chơi LMHT: Cung cấp các dữ liệu về tướng sử dụng, cách lên đồ, bảng ngọc, tỷ lệ thắng và nhiều chỉ số khác của người chơi, giúp bạn hiểu rõ hơn về họ

₫ 27,100
₫ 143,200-50%
Quantity
Delivery Options