NOUN:NOUN | English meaning - Cambridge Dictionary

noun   compound noun Learn the definition, types, forms and uses of nouns in English grammar. Find examples, rules, exceptions and related words for nouns

compound nouns Danh từ ghép – Compound nouns là danh từ được hình thành từ 2 hoặc nhiều từ riêng biệt ghép lại với nhau, thường được sử dụng để chỉ về một người, một sự vật hay một địa điểm. Bên cạnh đó, loại danh từ này bao gồm 2 phần, phần đứng trước và phần đứng sau, các từ đứng trước mang chức năng bổ nghĩa cho các từ chính đứng ở phía sau. Ví dụ: 2

how to pronounce twelve This video shows you how to pronounce TWELVE in British English. Speaker has an accent from Glasgow, Scotland. https://www.collinsdictionary.com/dictionary/e

₫ 71,100
₫ 109,500-50%
Quantity
Delivery Options