ntl gentleman Tại Đại hội cổ đông của CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm Lideco, mã chứng khoán NTL – sàn HOSE, các cổ đông tập Lideco NTL đặt kế hoạch lợi nhuận năm 2022 đạt 240 tỷ đồng, chia cổ tức tỷ lệ 25%
mantle The Earth’s mantle is mostly composed of silicate rocks that are rich in iron and magnesium. Bản dịch của mantle từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd
recently we made a trip Recently, we made a trip to visit Dong Ho village with a desire to meet the old artisan - Nguyen Huu Sam. Just when we arrived at the dyke in the village and talked with the villagers about the artisan, they intimately told us about him