observe dầu húng chanh minion Learn the meaning and usage of the verb observe in different contexts, such as watching, noticing, remarking, or obeying. See sentences from the Cambridge English Corpus and other sources
lễ 30 4 Thủ tướng Chính phủ chốt hoán đổi ngày làm việc dịp nghỉ lễ 30/4 và ngày Quốc tế lao động 1/5 năm 2024, theo đó, công chức, viên chức được nghỉ 5 ngày liên tục từ thứ bảy, ngày 27/4 đến hết thứ tư, ngày 1/5
ai hongo Hōngo Ai 本郷 ほんごう 愛 あい Bản-Hương Ái? 28 tháng 10 2 năm 1999 3 – là một nữ diễn viên khiêu dâm người Nhật Bản. Cô thuộc về công ti Bstar. Tên diễn cũ của cô là Nikaidō Yume 二階堂 にかいどう 夢 ゆめ Nhị-Giai-Đường Mộng?. Cô sinh ra tại Tokyo. 2