observe mã vận đơn ghtk Learn the meaning of observe as a verb in English, with different senses and usage examples. Observe can mean to watch, notice, say, or obey something or someone
j league The J1 League Japanese: J1リーグ, Hepburn: Jē-wan Rīgu, a.k.a. the J.League or the Meiji Yasuda J1 League Japanese: 明治安田J1リーグ, Hepburn: Meiji Yasuda Jē-wan Rīgu for sponsorship reasons, 2 is the top level of the Japan Professional Football League 日本プロサッカーリーグ, Nihon Puro Sakkā Rīgu system
tiêm viêm não nhật bản ở trạm y tế Hiện nay tại Việt Nam đang lưu hành 2 loại vắc-xin phòng viêm não Nhật Bản là Jevax 1ml và Imojev 0.5 ml. Hiện tại, Cục Y tế Dự phòng thuộc Bộ Y tế đã và đang triển khai tiêm chủng miễn phí vắc-xin phòng viêm não Nhật Bản Jevax cho trẻ từ 1-5 tuổi trong chương trình “Tiêm