obsessed thông tin chuyển nhượng mu Tìm kiếm obsessed. Từ điển Anh-Việt - Động từ: ám ảnh. Từ điển Anh-Anh - verb: + obj :to be the only person or thing that someone thinks or talks about, usually used as be obsessed. Từ điển Đồng nghĩa - verb: He was obsessed by the conviction that he could design a successful flying machine
cơ sở vật chất tiếng anh Cơ sở vật chất trong tiếng Anh được gọi là "facility". Đây là các cơ sở vật liệu, thiết bị và cơ cấu cơ bản được sử dụng trong một ngành công nghiệp, tổ chức hoặc hệ thống. Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Cơ Sở Vật Chất. Desk: Bàn học; Blackboard
xe raize Toyota Raize 2025: hình ảnh, video chi tiết, thông số kỹ thuật, thiết kế nội ngoại thất, đánh giá ưu nhược điểm và khả năng vận hành. Cập nhật giá lăn bánh xe Toyova Raize 2025 tháng 12/2024. Toyota Raize 2025 giá bao nhiêu tháng 12/2024? Đặt hàng bao lâu thì có xe?