OBSOLETE:OBSOLETE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

obsolete   plenty of Xem nghĩa, cách phát âm, từ đồng nghĩa và ví dụ của từ "obsolete" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "obsolete" có nghĩa là cổ lỗ sĩ, cũ rích, disused, out-of-date, outdated, superannuated

kết quả xổ số tiền giang ngày 18 tháng 2 Xổ số Tiền Giang ngày 18 tháng 2 năm 2024 soi cầu dự đoán và trực tiếp kết quả XSTG 18/2/2024 mở thưởng lúc 16h15

kinh tế Việt Nam lọt nhóm 34 nền kinh tế lớn nhất thế giới 2024, chuyên gia quốc tế dự báo thời điểm quy mô GDP sẽ vượt Singapore

₫ 85,500
₫ 191,200-50%
Quantity
Delivery Options