oki tiếng anh 8 unit 8 looking back The OKI Group's global portal site - Under the brand statement, "Open up your dreams, " OKI provides products and services that contribute to the development of the information society focused on info-telecom business and mechatronics business such as ATMs and printers
she is looking a new place A. look up: tra từ trong từ điển. B. look at: nhìn vào. C. look for: tìm kiếm. D. look after: chăm sóc. Dịch nghĩa: Cô ấy đang tìm kiếm một nơi mới để ở vì cô ấy không muốn dựa dẫm vào cha mẹ thêm nữa
atp cookie ATP Cookie là một tiện ích cho trình duyệt Chrome giúp người dùng đăng nhập vào các phần mềm của ATP Software. Tiện ích này không thu thập, gửi hoặc theo dõi dữ liệu của người dùng, và có mã nguồn công khai tại Github