OLE:OLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

ole   nhạc vàng bolero Định nghĩa của ole từ Từ điểnTừ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press

rabeprazole Do rabeprazole kết hợp rất mạnh với protein huyết tương nên không thể thải trừ thuốc bằng phương pháp thẩm phân. Nếu quá liều, bệnh nhân cần được điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ

itraconazole Thuốc Itraconazole thuộc nhóm thuốc chống nhiễm khuẩn, điều trị ký sinh trùng, kháng nấm và kháng virus. Thuốc thường được dùng trong điều trị các bệnh phụ khoa do nhiễm nấm Candida và nhiễm nấm Candida ở miệng

₫ 30,500
₫ 147,300-50%
Quantity
Delivery Options