OPEN:Open là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

open   euro 2024 opening ceremony Nghĩa của từ Open: Mở, mở rộng.; Di chuyển cửa ra vào hoặc cửa sổ để chừa khoảng trống cho phép tiếp cận và quan sát.; Mở ra hoặc được mở ra; trải ra.;

openwrt Ngoài việc xây dựng hình ảnh của hệ thống, môi trường phát triển OpenWrt cũng cung cấp một cơ chế cho việc đơn giản hóa xây dựng nền tảng của các gói phần mềm OpenWrt

open vpn OpenVPN is a robust and highly flexible tunneling application that uses all of the encryption, authentication, and certification features of the OpenSSL library to securely tunnel IP networks over a single TCP/UDP port

₫ 69,400
₫ 139,300-50%
Quantity
Delivery Options