OPERATION:Operation là gì, Nghĩa của từ Operation | Từ điển Anh - Việt

operation   palisade 2024 Operation là gì: / ,ɔpə'reiʃn /, Danh từ: sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, y học sự mổ xẻ; ca mổ, quân sự cuộc hành quân, toán

hút chặt côn thịt Lúc này sự bất an trong giấc mộng của Tô Minh cũng đã biến mất, cậu ôm Giang Xuyên, đáp lại nụ hôn của anh cúc huyệt cũng bắt đầu co rút lại đè ép côn thịt. Giang Xuyên bị cậu siết chặt đến sảng khoái

sasori Sasori サソリ, renowned as Sasori of the Red Sand 赤砂のサソリ, Akasuna no Sasori, was an S-rank missing-nin from Sunagakure's Puppet Brigade and a member of Akatsuki, where he was partnered with Orochimaru and later Deidara

₫ 94,400
₫ 152,300-50%
Quantity
Delivery Options