ORDER:Nghĩa của từ Order - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

order   sáo recorder order!order! chú ý, trật tự Sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi! Sự ngăn nắp, sự gọn gàng Chế độ the old order has changed chế độ cũ đã thay đổi

pre order là gì Pre-order đặt hàng trước là một hình thức mua sắm mà khách hàng có thể đăng ký mua sản phẩm trước khi nó được phát hành chính thức. Đây là cách phổ biến để đảm bảo sở hữu các sản phẩm đặc biệt, phiên bản giới hạn, hoặc các mặt hàng có nhu cầu cao mà có thể nhanh chóng hết hàng ngay khi ra mắt

screen recorder Our free screen recorder gives you everything you need to start creating your own stunning, engaging screen and webcam videos. Free features include: Build your brand, amplify your message, remove distractions or just have fun with our easy and free webcam background removal tool. Blur, remove or replace your background with a new image

₫ 22,100
₫ 136,100-50%
Quantity
Delivery Options