ORNAMENT:ornament - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

ornament   maki tomoda Tìm kiếm ornament. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: sự trang hoàng; sự trang trí, vật trang hoàng; vật trang trí. Từ điển Anh-Anh - noun: count :a small, fancy object that is put on something else to make it more attractive, noncount formal :a way to make something look more attractive and less plain

yuta Yuta Okkotsu 乙 おっ 骨 こつ 憂 ゆう 太 た , Okkotsu Yūta? is a major supporting character in the Jujutsu Kaisen series and the main protagonist of its prequel series, Jujutsu Kaisen 0: Jujutsu High. He was initially a special grade cursed human haunted by his late childhood friend, Rika Orimoto

hormone hạnh phúc Trong đó, 4 loại hormone hạnh phúc chính bao gồm dopamine, serotonin, oxytocin và endorphin. Mỗi loại hormone này đều có vai trò riêng biệt nhưng đều hướng đến một mục tiêu chung – mang lại cảm giác vui vẻ, thoải mái và hạnh phúc

₫ 12,300
₫ 142,200-50%
Quantity
Delivery Options