OTHER Và OTHERS:Cách dùng One another, Other, The other, Others, The others

other và others   knowing brother One another, Other, The other, Others, The others thường xuyên bị nhầm lẫn về cách sử dụng. Trong bài viết hôm nay PREP xin chia sẻ đến bạn khái niệm, sự khác nhau trong cách dùng One another, Other, The other, Others, The others. Theo dõi ngay bạn nhé! I. One another là gì? II. Other là gì? 1. Khái niệm. 2. Idioms với Other. III. The other là gì?

mesotherapy Tiêm meso là phương pháp làm đẹp không xâm lấn bằng tiêm các chất hữu cơ vào da để giảm nếp nhăn, loại bỏ chất béo, tái tạo da và trắng da. Bài viết này giải thích lịch sử, cách làm và hiệu quả của tiêm meso, cũng như các khác phục tiêu chuẩn của nó

mother MOTHER - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

₫ 16,400
₫ 136,400-50%
Quantity
Delivery Options