OUCH:ouch | định nghĩa trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

ouch   peter crouch liverpool ouch - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho ouch: something you say when you experience sudden physical pain: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

ouchi Ngày thứ 7 sau khi bị nhiễm phóng xạ, Ouchi gào lên rằng mình không chịu nổi nữa và yêu cầu bác sĩ cho ông được chết, thay vì tiếp tục thí nghiệm trên cơ thể mình

couch là gì Diễn đạt, Trình bày Cách thể hiện ý, lời nói hoặc viết theo một phong cách hoặc cách thức cụ thể. She expertly couched her argument in persuasive language to win over the jury. Cô ấy đã khéo léo đặt lập luận của mình trong ngôn từ thuyết phục để chiến thắng bồi thẩm đoàn

₫ 66,500
₫ 157,500-50%
Quantity
Delivery Options