OUCH:Nghĩa của từ Ouch - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

ouch   touch Ouch! That hurts ! ối! đau quá! Chuyên ngành. Kỹ thuật chung . ái/ối. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun brooch, clasp, cry, darn

hisashi ouchi real Hisashi Ouchi was a nuclear power plant technician who suffered the highest level of radiation exposure in history in 1999. He endured skin burns, blood loss, organ failure, and stem cell transplants before his family decided to let him go

voucher là gì Voucher là một loại phiếu giảm giá cho phép người sở hữu có thể mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ với một mức giá ưu đãi, thấp hơn giá thị trường. Voucher có thể được cấp bởi doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân nhằm mục đích quảng bá, kích cầu hay tăng doanh thu

₫ 66,400
₫ 152,100-50%
Quantity
Delivery Options