out of work là gì uchi no otouto Thất nghiệp; không tham gia vào công việc. Unemployed not engaged in work. Many people are out of work due to the pandemic's impact. Nhiều người thất nghiệp do ảnh hưởng của đại dịch. She is not out of work; she has a stable job. Cô ấy không thất nghiệp; cô ấy có một công việc ổn định. Một người thất nghiệp. A person who is unemployed
tải video youtube sang mp3 Freemake YouTube Converter là một chương trình cho phép bạn chuyển đổi video YouTube sang MP3, MP4, iPhone, iPad, Android, PSP, điện thoại di động. Bạn có thể chọn chất lượng, tải nhạc với chất lượng cao, chuyển cả danh sách video YouTube và sử dụng tiện ích từ trình duyệt
work out là gì Work out là một cụm từ cố định trong tiếng Anh hay còn gọi là phrasal verb. Work out được cấu tạo nên bởi động từ work và giới từ out. 2. Cách dùng Work out. 2.1. Exercise in order to improve the strength or appearance of your body. Tập thể dụng để cải thiện sự khỏe mạnh hoặc vẻ bề ngoài của thân hình. Ví dụ: