OUTPLAY:OUTPLAY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

outplay   lich bong da chau a Outplay là một từ tiếng Anh có nghĩa là chơi một trò chơi hơn và thành công hơn một người hoặc đội khác. Xem các ví dụ, các từ liên quan, các bản dịch và các cụm từ khác trong Từ điển Cambridge

bánh trứng nướng Chủ đề cách làm bánh trứng nướng: Bánh trứng nướng là món tráng miệng thơm ngon và dễ làm, phù hợp cho mọi dịp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách làm bánh trứng nướng với những bước đơn giản và nguyên liệu dễ tìm. Hãy cùng khám phá các mẹo và bí quyết để có được chiếc bánh hoàn hảo, xốp mềm và thơm lừng ngay tại gian bếp của bạn

a number of là gì Hai cụm từ the number of và a number of đều dùng để diễn tả số lượng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, do không biết cách phân biệt rõ ràng giữa hai cụm từ này, người dùng thường sử dụng sai trong ngữ cảnh hoặc chia động từ không chính xác

₫ 15,400
₫ 159,300-50%
Quantity
Delivery Options