OVAL:OVAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

oval   tree removal Learn the meaning and usage of the word oval in English, with synonyms, antonyms, and related words. See how oval can describe a shape, an object, or a sports track

quân novaland Năm 2012, ông Quân rời bỏ ghế Tổng Giám đốc tập đoàn Novaland để đảm nhận chức Phó Tổng Giám đốc mảng Đầu tư và Thương mại của Novaland. Đây được xem là bước ngoặt lớn trong chặng đường phát triển của thiếu gia họ Bùi

approval Kiểm tra bản dịch của "approval" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: sự chấp thuận, phê chuẩn, sự chấp nhận. Câu ví dụ: You need to be able to recognize the Lord’s approval. ↔ Các chị em cần phải nhận ra được sự chấp thuận của Chúa

₫ 15,400
₫ 175,400-50%
Quantity
Delivery Options