OVAL:OVAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

oval   novaland Learn the meaning and usage of the word oval in English, with synonyms, antonyms, and related words. See how oval can describe a shape, an object, or a sports track

cổ phiếu novaland Kết phiên 30/10, cổ phiếu NVL của CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va Novaland tăng gần 3,4% lên 10.700 đồng/cp, ghi nhận mức tăng mạnh nhất trong vòng hai tháng qua. Thanh khoản cũng sôi động trở lại với khối lượng giao dịch gần 12 triệu đơn vị, gấp đôi mức trung bình 10 ngày trước đó

sữa ovaltine Mã dự thưởng ở phía sau màng co của lốc sữa bạn nhé!

₫ 18,200
₫ 143,100-50%
Quantity
Delivery Options