over là gì coverage Discontinued; ended or concluded. The party is over. Buổi tiệc đã kết thúc. The event is over. Sự kiện đã kết thúc. tiếng lóng đấu vật chuyên nghiệp đô vật hoặc phe phái được khán giả yêu thích. professional wrestling slang wrestler or faction that is popular with the audience. The over wrestler received thunderous applause from the crowd
lovera vista Dự án Lovera Vista Khang Điền sở hữu vị trí tọa lạc chiến lược nằm ngay tại mặt tiền đường Trịnh Quang Nghị – Phong Phú – Bình Chánh. Tổng diện tích của dự án vào khoảng 2.975ha đã được quy hoạch thành KĐT mới khu Nam Sài Gòn – trở thành một trong những quy hoạch lớn nhất của thành phố
controversial Tìm kiếm controversial. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: gây tranh luận, gây bàn cãi. Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~ :relating to or causing much discussion, disagreement, or argument :likely to produce controversy