OVERHAUL:OVERHAUL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

overhaul   các ngành khối c00 We thank the referees whose insightful comments, particularly about the order of presentation, made us think again and overhaul an earlier draft. Từ Cambridge English Corpus I am told that staff consultation arrangements have been overhauled by the new management team

pob Trong kinh doanh, POB được hiểu là điểm mua hàng – Point of Purchase. Trong ngành công nghiệp hàng hải, nó lại mang một nghĩa khác là nhân sự trên tàu – Personnel on Board. Hay Point of Baking lại có nghĩa khác là điểm ngân hàng…

thỏ bảy màu rule34 8880 Lượt thích,43 Bình luận.Video TikTok từ mexine.official @mexine.official: "Khám phá tất cả các nhân vật trong Thỏ Bảy Màu PHẦN 2. Thông tin, hình ảnh và nhiều điều thú vị đang chờ bạn! #mexine #reviewphim #meXINE #xuhuong #thobaymau"

₫ 77,400
₫ 191,300-50%
Quantity
Delivery Options