OXFORD DICTIONARIES:Oxford English Dictionary

oxford dictionaries   3000 từ vựng oxford Access our word lists and commentaries on an array of fascinating topics, from film-based coinages to Tex-Mex terms. Explore our World Englishes hub and access our resources on the varieties of English spoken throughout the world by people of diverse cultural backgrounds

oxford dictionary The definitive record of the English language with 500,000 words and 3.5 million quotations. Explore the OED online, access its data, and contribute to its evolution

giày oxford CHỌN MUA GIÀY OXFORD CHO NAM THEO KIỂU DÁNG: Đó có thể là Oxford mũi trơn, Oxford Brogues, Oxford Wingtip, Oxford Wholecut hay Oxford Cap-toe. CHỌN GIÀY ĐÚNG VỚI KÍCH THƯỚC BÀN CHÂN: Đảm bảo chiếc giày vừa vặn với bàn chân của bạn, giúp bạn luôn tự tin và không bị đau chân, khó chịu

₫ 92,200
₫ 185,100-50%
Quantity
Delivery Options