PADDLE:Nghĩa của từ Paddle - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

paddle   game online trên web paddle board lá cánh quạt paddle concrete mixer máy trộn bêtông kiểu cánh paddle mixer máy trộn kiểu cánh quạt paddle mixer máy trộn có cánh paddle shaft trục có cánh để trộn bê tông paddle stirrer máy trộn kiểu cánh quạt paddle wheel bánh cánh gàu paddle wheel bánh cánh quạt paddle-typed drum

entropy The second law of thermodynamics is best expressed in terms of a change in the thermodynamic variable known as entropy, which is represented by the symbol S. Entropy, like internal energy, is a state function

look at là gì Look at có nghĩa là nhìn kìa, xem xét, và có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa liên quan. Xem ví dụ, bình luận và chia sẻ về cụm động từ look at

₫ 46,400
₫ 120,200-50%
Quantity
Delivery Options