PAGODA:PAGODA | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

pagoda   pagoda Pagoda là một từ tiếng Anh để mô tả một xây dựng cao và phong phú vào các tầng, mỗi tầng có một mái cầu góc. Xem thêm các từ liên quan, các bản dịch và các ví dụ trong từ điển tiếng Anh Cambridge

one pillar pagoda Learn about the legend, design and symbolism of One Pillar Pagoda, a famous attraction in Hanoi. Find out how to get there, opening hours, entrance fee and dress code for your visit

perfume pagoda Perfume Pagoda is a complex of temples and caves in the limestone mountain Huong Tich Son, 60 km southwest of Hanoi. Learn about its history, highlights, how to get there, best time to visit and the annual festival

₫ 25,300
₫ 125,100-50%
Quantity
Delivery Options